|
|
|
Bản dịch tiếng Việt: gồm 65 tập, tranh vẽ cực nét và đầy đủ nhất từ trước đến nay kèm thêm 1 tập tranh giới thiệu nhân vật |
|
Dịch lời Việt: Trần Đình Chiến (có tham khảo bộ
"Tam Quốc Diễn Nghĩa" 13 tập của NXB Phổ Thông) |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Lăng Đào |
|
|
Số tranh:
100 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1957: 97 tranh |
|
- Bản
1963: 100 tranh |
|
- Bản
1979: 94 tranh |
|
- Bản
2003: 100 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Lăng Đào |
|
|
Số tranh:
104 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1958: 102 tranh |
|
- Bản
1963: 102 tranh |
|
- Bản
1979: 102 tranh |
|
- Bản
2003: 102 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Phùng Mặc Nông |
|
|
Số tranh:
124 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1960: 124 tranh |
|
- Bản
1963: 123 tranh |
|
- Bản
1979: 118 tranh |
|
- Bản
2003: 123 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Phùng Mặc Nông |
|
|
Số tranh:
136 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1958: 136 tranh |
|
- Bản
1963: 136 tranh |
|
- Bản
1979: 134 tranh |
|
- Bản
2003: 136 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Từ Nhất Minh - Đồ Toàn Phong |
|
|
Số tranh:
102 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1958: 102 tranh |
|
- Bản
1963: 102 tranh |
|
- Bản
1979: 102 tranh |
|
- Bản
2003: 102 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Trương Bá Thành - Chu Quang Ngọc |
|
|
Số tranh:
99 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1958: 99 tranh |
|
- Bản
1963: 99 tranh |
|
- Bản
1987: 94 tranh |
|
- Bản
2003: 99 tranh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|