|
|
|
Bản dịch tiếng Việt: gồm 65 tập, tranh vẽ cực nét và đầy đủ nhất từ trước đến nay kèm thêm 1 tập tranh giới thiệu nhân vật |
|
Dịch lời Việt: Trần Đình Chiến (có tham khảo bộ
"Tam Quốc Diễn Nghĩa" 13 tập của NXB Phổ Thông) |
|
|
|
|
 |
|
Vẽ tranh: Nghiêm Thiệu Đường |
| |
 |
Số tranh:
147 tranh đen/trắng |
 |
| |
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
| |
So sánh với các bản trước: |
| |
- Bản
1957: 147 tranh |
| |
- Bản
1963: 147 tranh |
| |
- Bản
1979: 142 tranh |
| |
- Bản
2003: 147 tranh |
| |
|
|
|
 |
|
Vẽ tranh: Trần Lý Bình |
| |
 |
Số tranh:
96 tranh đen/trắng |
 |
| |
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
| |
So sánh với các bản trước: |
| |
- Bản
1960: 74 tranh |
| |
- Bản
1963: 86 tranh |
| |
- Bản
1987: 86 tranh |
| |
- Bản
2003: 82 tranh |
| |
|
|
|
 |
|
Vẽ tranh: Tưởng Bình |
| |
 |
Số tranh:
106 tranh đen/trắng |
 |
| |
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
| |
So sánh với các bản trước: |
| |
- Bản
1960: 106 tranh |
| |
- Bản
1963: 106 tranh |
| |
- Bản
1979: Gộp chung tập 46 |
| |
- Bản
2003: Gộp chung tập 46 |
| |
|
|
|
 |
|
Vẽ tranh: Tưởng Bình |
| |
 |
Số tranh:
103 tranh đen/trắng |
 |
| |
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
| |
So sánh với các bản trước: |
| |
- Bản
1960: 89 tranh |
| |
- Bản
1963: 103 tranh |
| |
- Bản
1979: Gộp chung tập 45 |
| |
- Bản
2003: Gộp chung tập 45 |
| |
|
|
|
 |
|
Vẽ tranh: Phùng Mặc Nông |
| |
 |
Số tranh:
89 tranh đen/trắng |
 |
| |
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
| |
So sánh với các bản trước: |
| |
- Bản
1957: 89 tranh |
| |
- Bản
1963: 89 tranh |
| |
- Bản
1979: 86 tranh |
| |
- Bản
2003: 89 tranh |
| |
|
|
|
 |
|
Vẽ tranh: Trần Quang Dật |
| |
 |
Số tranh:
159 tranh đen/trắng |
 |
| |
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
| |
So sánh với các bản trước: |
| |
- Bản
1960: 159 tranh |
| |
- Bản
1963: 159 tranh |
| |
- Bản
1979: 158 tranh |
| |
- Bản
2003: 159 tranh |
| |
|
| |
|
|
|
|
| |
  |
| |
|
|
|
|