|
|
|
Bản dịch tiếng Việt: gồm 65 tập, tranh vẽ cực nét và đầy đủ nhất từ trước đến nay kèm thêm 1 tập tranh giới thiệu nhân vật |
|
Dịch lời Việt: Trần Đình Chiến (có tham khảo bộ
"Tam Quốc Diễn Nghĩa" 13 tập của NXB Phổ Thông) |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Từ Chính Bình - Từ Hoằng Đạt |
|
|
Số tranh: 143 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1957: 143 tranh |
|
- Bản
1963: 103 tranh |
|
- Bản
1979: 102 tranh |
|
- Bản
2003: 143 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Trần Quang Dật |
|
|
Số tranh: 154 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1957: 143 tranh |
|
- Bản
1963: 151 tranh |
|
- Bản
1979: 150 tranh |
|
- Bản
2003: 151 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Từ Chính Bình |
|
|
Số tranh:
81 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1958: 70 tranh |
|
- Bản
1963: 81 tranh |
|
- Bản
1987: 74 tranh |
|
- Bản
2003: 70 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Lưu Tích Vĩnh |
|
|
Số tranh: 112 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1957: 112 tranh |
|
- Bản
1963: 112 tranh |
|
- Bản
1979: 110 tranh |
|
- Bản
2003: 112 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Từ Nhất Minh - Đồ Toàn Phong |
|
|
Số tranh: 102 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1958: 102 tranh |
|
- Bản
1963: 102 tranh |
|
- Bản
1979: 102 tranh |
|
- Bản
2003: 102 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Từ Chính Bình - Từ Chính Phương |
|
|
Số tranh:
94 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1959: 91 tranh |
|
- Bản
1963: 91 tranh |
|
- Bản
1979: 94 tranh |
|
- Bản
2003: 91 tranh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|