|
|
|
Bản dịch tiếng Việt: gồm 65 tập, tranh vẽ cực nét và đầy đủ nhất từ trước đến nay kèm thêm 1 tập tranh giới thiệu nhân vật |
|
Dịch lời Việt: Trần Đình Chiến (có tham khảo bộ
"Tam Quốc Diễn Nghĩa" 13 tập của NXB Phổ Thông) |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Lý Thiết Sinh |
|
|
Số tranh:
110 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1959: 107 tranh |
|
- Bản
1963: Gộp chung tập 17, 18 |
|
- Bản
1979: 110 tranh |
|
- Bản
2003: 110 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Từ Tiến |
|
|
Số tranh: 148 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1958: 140 tranh |
|
- Bản
1963: 148 tranh |
|
- Bản
1979: 142 tranh |
|
- Bản
2003: 140 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Vương Diệc Thu |
|
|
Số tranh:
125 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1958: 125 tranh |
|
- Bản
1963: 125 tranh |
|
- Bản
1979: 125 tranh |
|
- Bản
2003: 125 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Uông Ngọc Sơn |
|
|
Số tranh:
94 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1957: 94 tranh |
|
- Bản
1963: 90 tranh |
|
- Bản
1987: 86 tranh |
|
- Bản
2003: 90 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Dương Thanh Hoa |
|
|
Số tranh: 142 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1958: 142 tranh |
|
- Bản
1963: 142 tranh |
|
- Bản
1979: 134 tranh |
|
- Bản
2003: 142 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Ngô Chí Minh - Diệp Chi Hạo |
|
|
Số tranh:
94 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1961: 94 tranh |
|
- Bản
1963: 94 tranh |
|
- Bản
1979: 94 tranh |
|
- Bản
2003: 94 tranh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|