|
|
|
Bản dịch tiếng Việt: gồm 65 tập, tranh vẽ cực nét và đầy đủ nhất từ trước đến nay kèm thêm 1 tập tranh giới thiệu nhân vật |
|
Dịch lời Việt: Trần Đình Chiến (có tham khảo bộ
"Tam Quốc Diễn Nghĩa" 13 tập của NXB Phổ Thông) |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Lưu Tích Vĩnh |
|
|
Số tranh:
109 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1958: 109 tranh |
|
- Bản
1963: 109 tranh |
|
- Bản
1979: 108 tranh |
|
- Bản
2003: 109 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Thang Nghĩa Phương |
|
|
Số tranh: 130 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1958: 130 tranh |
|
- Bản
1963: 130 tranh |
|
- Bản
1979: 128 tranh |
|
- Bản
2003: 130 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Lăng Đào |
|
|
Số tranh:
126 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1959: 124 tranh |
|
- Bản
1963: 124 tranh |
|
- Bản
1979: 126 tranh |
|
- Bản
2003: 126 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Lưu Tích Vĩnh |
|
|
Số tranh:
111 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1958: 111 tranh |
|
- Bản
1963: 111 tranh |
|
- Bản
1979: 110 tranh |
|
- Bản
2003: 111 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Tưởng Bình - Triệu Tấn |
|
|
Số tranh:
95 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1958: 95 tranh |
|
- Bản
1963: 95 tranh |
|
- Bản
1987: 94 tranh |
|
- Bản
2003: 94 tranh |
|
|
|
|
|
|
Vẽ tranh: Thịnh Hoán Văn - Tào Đồng Dục - Lý Phúc Bảo |
|
|
Số tranh:
96 tranh đen/trắng |
|
|
Bản chính thức: Liên hệ trực tiếp
|
|
So sánh với các bản trước: |
|
- Bản
1957: 96 tranh |
|
- Bản
1963: 94 tranh |
|
- Bản
1979: 94 tranh |
|
- Bản
2003: 96 tranh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|